Có 2 kết quả:
乱搞男女关系 luàn gǎo nán nǚ guān xì ㄌㄨㄢˋ ㄍㄠˇ ㄋㄢˊ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ • 亂搞男女關係 luàn gǎo nán nǚ guān xì ㄌㄨㄢˋ ㄍㄠˇ ㄋㄢˊ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) to be promiscuous
(2) to sleep around
(2) to sleep around
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) to be promiscuous
(2) to sleep around
(2) to sleep around
Bình luận 0